Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeIsuzu Trooper 3.5 i V6 24V Wagoon (215 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuIsuzu
ModelTrooper
Đời xeTrooper
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 i V6 24V Wagoon (215 Hp)
Công suất215 Hp @ 5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)312 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)19.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)215 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)61.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)312 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3494 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93.4 mm
Đường kính piston (mm)85 mm
Tỉ số nén9.1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2045 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2730 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1190 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2746 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4795 mm
Chiều rộng (mm)1835 mm
Chiều cao (mm)1840 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2760 mm
Vết bánh trước (mm)1515 mm
Vết bánh sau (mm)1520 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/70 R16
Kích thước bánh trước245/70 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị