Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeIsuzu Trooper 3.0 DTI (159 Hp) 2000, 2001, 2002
Thương hiệuIsuzu
ModelTrooper
Đời xeTrooper
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 DTI (159 Hp)
Công suất159 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)333 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)159 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)53 Hp/l
Moment xoắn (Nm)333 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)95.4 mm
Đường kính piston (mm)104.9 mm
Tỉ số nén19
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2050 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2810 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)770 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2070 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4365 mm
Chiều rộng (mm)1835 mm
Chiều cao (mm)1835 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2330 mm
Vết bánh trước (mm)1530 mm
Vết bánh sau (mm)1545 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/80 R16
Kích thước bánh trước215/80 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị