Isuzu Rodeo (UTS-145) 3.2 i V6 24V L 4WD (208 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Isuzu Rodeo (UTS-145) 3.2 i V6 24V L 4WD (208 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Isuzu Rodeo (UTS-145) 3.2 i V6 24V L 4WD (208 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i V6 24V L 4WD (208 Hp) Automatic

Công suất

208 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
208 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3165 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.4 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1745 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

933 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2297 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4510 mm

Chiều rộng (mm)

1787 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành