Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeIsuzu Rodeo 3.2 i 4WD LS (177 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Thương hiệuIsuzu
ModelRodeo
Đời xeRodeo
Năm sản xuất1989
Số chổ ngồi6
Số cửa4
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.2 i 4WD LS (177 Hp) Automatic
Công suất177 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)177 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)55.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3165 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93.4 mm
Đường kính piston (mm)77 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1791 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2225 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)83 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4480 mm
Chiều rộng (mm)1690 mm
Chiều cao (mm)1660 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2760 mm
Vết bánh trước (mm)1440 mm
Vết bánh sau (mm)1445 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/75 R15
Kích thước bánh trước225/75 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị