Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeIsuzu MU-X (RF20) (facelift 2017) 3.0d (177 Hp) 4x4 Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuIsuzu
ModelMU-X
Đời xeMU-X (RF20) (facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0d (177 Hp) 4x4 Automatic
Công suất177 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 2000-2200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)208-214 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.5-9.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.8-7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.9-8.1 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ4JJ1-TC
Loại động cơ
Công suất (HP)177 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)59 Hp/l
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 2000-2200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)95.4 mm
Đường kính piston (mm)104.9 mm
Tỉ số nén16.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2092-2157 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2750 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)235 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1830 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4825 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1825-1860 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2845 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/70 R16; 255/60 R18
Kích thước bánh trước245/70 R16; 255/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16; 7J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị