Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
949,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeISUZU MU-X PRESTIGE 1.9 4x2 AT (150 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuIsuzu
ModelMU-X
Đời xeMU-X II (VN)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 Ddi (150 Hp) Rev Tronic
Công suất150 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1800-2600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.08 L/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.34 L/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2 L/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)79 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1800-2600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1898 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)94.4 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1980 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2650 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4825 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1860 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2845 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)230 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số6AT
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/65 R17; 265/60 R18; 265/50 R20
Kích thước bánh trước255/65 R17; 265/60 R18; 265/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị