Isuzu Gemini (JT) 1.8 i 16V (142 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Isuzu Gemini (JT) 1.8 i 16V (142 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Isuzu Gemini (JT) 1.8 i 16V (142 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (142 Hp)

Công suất

142 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

162 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
142 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
162 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1809 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

325 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4195 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 HR14

Kích thước bánh trước

185/60 HR14

Công nghệ và Vận hành