Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeIsuzu Gemini (JT) 1.5 i 12V (100 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Thương hiệuIsuzu
ModelGemini
Đời xeGemini (JT)
Năm sản xuất1988
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 i 12V (100 Hp)
Công suất100 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)130 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)100 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68 Hp/l
Moment xoắn (Nm)130 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1471 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)79 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh3
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)970 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)325 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4195 mm
Chiều rộng (mm)1680 mm
Chiều cao (mm)1370 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Vết bánh trước (mm)1430 mm
Vết bánh sau (mm)1400 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/60 HR14
Kích thước bánh trước185/60 HR14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị