Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeIsuzu D-Max III Single Cab 1.9d (163 Hp) 4WD 2020, 2021, 2022
Thương hiệuIsuzu
ModelD-Max
Đời xeD-Max III Single Cab
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9d (163 Hp) 4WD
Công suất163 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 2000-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)212-220 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-AO
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.23-8.79 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.02-6.36 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.84-7.26 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)85.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 2000-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1898 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)94.4 mm
Tỉ số nén15.9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1970 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5305 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1770 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3125 mm
Vết bánh trước (mm)1555 mm
Vết bánh sau (mm)1555 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/70 R16
Kích thước bánh trước215/70 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị