Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeIsuzu D-Max II (facelift 2017) 1.9 (164 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuIsuzu
ModelD-Max
Đời xeD-Max II (facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 (164 Hp) Automatic
Công suất164 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 2000-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)205 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơRZ4E
Loại động cơ
Công suất (HP)164 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)86.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 2000-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1898 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)94.4 mm
Tỉ số nén15.9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1959 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3050 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5295 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1795-1870 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3095 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước255/60 R18
Kích thước bánh trước255/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị