Isuzu D-Max I 3.0 TD Space Cab (163 Hp) 4WD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Isuzu D-Max I 3.0 TD Space Cab (163 Hp) 4WD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Isuzu D-Max I 3.0 TD Space Cab (163 Hp) 4WD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Isuzu D-Max I 3.0 TD Space Cab (163 Hp) 4WD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Isuzu D-Max I 3.0 TD Space Cab (163 Hp) 4WD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Xe bán tải
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (6%)
0
Phí đăng kí biển số
500,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Isuzu D-Max I 3.0 TD Space Cab (163 Hp) 4WD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TD Space Cab (163 Hp) 4WD Automatic

Công suất

163 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

333 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

20 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
333 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.4 mm
Đường kính piston (mm)
104.9 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5155 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3050 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Công nghệ và Vận hành