Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeIsuzu Bighorn (SUV) 3.2 i V6 (200 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Thương hiệuIsuzu
ModelBighorn
Đời xeBighorn (SUV)
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.2 i V6 (200 Hp) Automatic
Công suất200 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ6VD1
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3165 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93.4 mm
Đường kính piston (mm)77 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2030 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4750 mm
Chiều rộng (mm)1745 mm
Chiều cao (mm)1840 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2760 mm
Vết bánh trước (mm)1455 mm
Vết bánh sau (mm)1460 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước245/70 R16
Kích thước bánh trước245/70 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7JJ x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị