Isuzu Bighorn (SUV) 3.1 DT (125 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Isuzu Bighorn (SUV) 3.1 DT (125 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Isuzu Bighorn (SUV) 3.1 DT (125 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.1 DT (125 Hp) Automatic

Công suất

125 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3059 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.4 mm
Đường kính piston (mm)
107 mm
Tỉ số nén
20
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1840 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7JJ x 16

Công nghệ và Vận hành