Isuzu Aska IV (GS-5) 2.0 i 16V (150 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Isuzu Aska IV (GS-5) 2.0 i 16V (150 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Isuzu Aska IV (GS-5) 2.0 i 16V (150 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.06 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.65 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
6HEITC
Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1545 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

446 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1270 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Công nghệ và Vận hành