Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeIsuzu Ascender 5.3 i V8 2WD (304 Hp) 2005, 2006, 2007
Thương hiệuIsuzu
ModelAscender
Đời xeAscender
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.3 i V8 2WD (304 Hp)
Công suất304 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)447 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)304 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)447 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5327 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén9.9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2240 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2812 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)95 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)630 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2837 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5273 mm
Chiều rộng (mm)1933 mm
Chiều cao (mm)1918 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3275 mm
Vết bánh trước (mm)1603 mm
Vết bánh sau (mm)1576 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước245/65 R17
Kích thước bánh trước245/65 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị