Isdera Imperator 5.0 i V8 32V (330 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Isdera Imperator 5.0 i V8 32V (330 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Isdera Imperator 5.0 i V8 32V (330 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 i V8 32V (330 Hp)

Công suất

330 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

292 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
330 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4973 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.5 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1640 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

106 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4240 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2480 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

285/40 R15

Kích thước bánh trước

285/40 R15

Công nghệ và Vận hành