Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeInnocenti Small 0.7 (31 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Thương hiệuInnocenti
ModelSmall
Đời xeSmall
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.7 (31 Hp)
Công suất31 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)49 Nm @ 3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)120 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)31 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)47 Hp/l
Moment xoắn (Nm)49 Nm @ 3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)659 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)68 mm
Đường kính piston (mm)60.5 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)660 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1060 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)295 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)990 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3210 mm
Chiều rộng (mm)1520 mm
Chiều cao (mm)1380 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2045 mm
Vết bánh trước (mm)1245 mm
Vết bánh sau (mm)1300 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước145/70 SR12
Kích thước bánh trước145/70 SR12
Công nghệ và Vận hành
Trang bị