Innocenti Mille 1.0 i (48 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Innocenti Mille 1.0 i (48 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Innocenti Mille 1.0 i (48 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 i (48 Hp)

Công suất

48 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

72 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

143 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
48 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
72 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
54.8 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

620 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3644 mm

Chiều rộng (mm)

1555 mm

Chiều cao (mm)

1499 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2362 mm

Vết bánh trước (mm)

1336 mm

Vết bánh sau (mm)

1348 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring-loaded rack

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13 S

Kích thước bánh trước

165/70 R13 S

Công nghệ và Vận hành