Infiniti QX70 3.0D V6 (238 Hp) Automatic AWD 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Infiniti QX70 3.0D V6 (238 Hp) Automatic AWD 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti QX70 3.0D V6 (238 Hp) Automatic AWD 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0D V6 (238 Hp) Automatic AWD

Công suất

238 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

225 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4865 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2885 mm

Vết bánh trước (mm)

1635 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành