Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeInfiniti QX60 II (L51) 3.5 V6 (295 Hp) Automatic 2021, 2022
Thương hiệuInfiniti
ModelQX60
Đời xeQX60 II (L51)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 (295 Hp) Automatic
Công suất295 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)366 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiTier3 Bin70/ LEV3 ULEV70
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)295 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)84.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)366 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3498 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)411 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2135 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5047 mm
Chiều cao (mm)1770 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2901 mm
Vết bánh trước (mm)1699 mm
Vết bánh sau (mm)1699 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 350.01x29.97 mm
Thắng sauVentilated discs, 329.95x16 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị