Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
3,099,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeInfiniti QX60 3.5 V6 (265 Hp) CVT 2013, 2014, 2015
Thương hiệuInfiniti
ModelQX60
Đời xeQX60
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 (265 Hp) CVT
Công suất265 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)336 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơVQ35DE
Loại động cơ
Công suất (HP)265 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)336 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3498 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)81.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVTCS
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1961 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)74 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)447 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4989 mm
Chiều rộng (mm)1961 mm
Chiều cao (mm)1742 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2901 mm
Vết bánh trước (mm)1750 mm
Vết bánh sau (mm)1669 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Transverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 320.04x27.94 mm
Thắng sauVentilated discs, 308.1x16 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 7.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị