Infiniti QX56 5.6 V8 (320 Hp) AWD Automatic 2004, 2005, 2006, 2007
Infiniti QX56 5.6 V8 (320 Hp) AWD Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti QX56 5.6 V8 (320 Hp) AWD Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.6 V8 (320 Hp) AWD Automatic

Công suất

320 Hp @ 4900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

529 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
320 Hp @ 4900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
529 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5552 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2615 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

106 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1733 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5250 mm

Chiều rộng (mm)

2000 mm

Chiều cao (mm)

1970 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3130 mm

Vết bánh trước (mm)

1715 mm

Vết bánh sau (mm)

1715 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/70 R18

Kích thước bánh trước

265/70 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành