Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeInfiniti QX55 2.0i Turbo (268 Hp) IAWD CVT 2021
Thương hiệuInfiniti
ModelQX55
Đời xeQX55
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0i Turbo (268 Hp) IAWD CVT
Công suất268 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 4400-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiLEV3-ULEV70
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơKR20DDET
Loại động cơ
Công suất (HP)268 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)134.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 4400-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90.1 mm
Tỉ số nén8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1821-1844 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2302 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)61 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)762 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1532 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4732 mm
Chiều rộng (mm)1902 mm
Chiều cao (mm)1621 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2799 mm
Vết bánh trước (mm)1636 mm
Vết bánh sau (mm)1621 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 330x33 mm
Thắng sauVentilated discs, 307x15 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/45 R20
Kích thước bánh trước255/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị