Infiniti QX50 I (facelift 2015) 2.5 V6 (222 Hp) AWD Automatic 2015, 2016
Infiniti QX50 I (facelift 2015) 2.5 V6 (222 Hp) AWD Automatic 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti QX50 I (facelift 2015) 2.5 V6 (222 Hp) AWD Automatic 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 V6 (222 Hp) AWD Automatic

Công suất

222 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

252 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
222 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
252 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
73.3 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1843 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2305 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

309 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4745 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1613 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2880 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 245/45 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành