Infiniti QX50 I 3.7 V6 (320 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015
Infiniti QX50 I 3.7 V6 (320 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti QX50 I 3.7 V6 (320 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (320 Hp) AWD Automatic

Công suất

320 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

265 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
320 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3696 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1876 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

309 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1175 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1600 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành