Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeInfiniti QX50 I 2.5 V6 (222 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015
Thương hiệuInfiniti
ModelQX50
Đời xeQX50 I
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 V6 (222 Hp) AWD Automatic
Công suất222 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)252 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)265 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)222 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)88.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)252 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2496 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)73.3 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1842 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2272 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)309 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1175 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4635 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1600 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2800 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1545 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R18
Kích thước bánh trước225/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị