Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeInfiniti Q70L (facelift 2015) 3.7 V6 (330 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuInfiniti
ModelQ70
Đời xeQ70L (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.7 V6 (330 Hp) AWD Automatic
Công suất330 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)366 Nm @ 5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)330 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)89.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)366 Nm @ 5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3696 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVEL
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1885 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)422 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5131 mm
Chiều rộng (mm)1844 mm
Chiều cao (mm)1514 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3051 mm
Vết bánh trước (mm)1575 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R18
Kích thước bánh trước245/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị