Infiniti Q70 (facelift 2015) 3.5 V6 (360 Hp) Hybrid Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Infiniti Q70 (facelift 2015) 3.5 V6 (360 Hp) Hybrid Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti Q70 (facelift 2015) 3.5 V6 (360 Hp) Hybrid Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (360 Hp) Hybrid Automatic

Công suất

302 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
302 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVTCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4981 mm

Chiều rộng (mm)

1844 mm

Chiều cao (mm)

1501 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2901 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành