Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeInfiniti Q60 I Coupe S 3.7 V6 (335 Hp) 2014, 2015, 2016
Thương hiệuInfiniti
ModelQ60
Đời xeQ60 I Coupe
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơS 3.7 V6 (335 Hp)
Công suất335 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)366 Nm @ 5200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)335 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)90.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)366 Nm @ 5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3696 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1682 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2112 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4666 mm
Chiều rộng (mm)1824 mm
Chiều cao (mm)1394 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1544 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/45 R19 92W; 245/40 R19 94W
Kích thước bánh trước225/45 R19 92W; 245/40 R19 94W
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị