Infiniti Q50 2.0 (211 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
Infiniti Q50 2.0 (211 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti Q50 2.0 (211 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (211 Hp) Automatic

Công suất

211 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1250-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

146-151 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6-8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.0-5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3-6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
211 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1250-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510-1617 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4790 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1545-1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1565-1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 RF17 97W; 225/50 RF18 95W; 245/40 RF19 94W

Kích thước bánh trước

225/55 RF17 97W; 225/50 RF18 95W; 245/40 RF19 94W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành