Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeInfiniti Q30 2.0 (211 Hp) AWD DCT 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuInfiniti
ModelQ30
Đời xeQ30
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (211 Hp) AWD DCT
Công suất211 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1200-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)156 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)211 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)106 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1200-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1991 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1470 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1990 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)56 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)430 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4425 mm
Chiều rộng (mm)1805 mm
Chiều cao (mm)1495 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1572 mm
Vết bánh sau (mm)1573 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/45 R19
Kích thước bánh trước235/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị