Infiniti Q30 1.6 (122 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Infiniti Q30 1.6 (122 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti Q30 1.6 (122 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1250-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

133-140 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8-8.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6-4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7-6.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1250-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1595 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1332-1383 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4425 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1573 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 235/50 R18; 235/45 R19

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 235/50 R18; 235/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành