Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeInfiniti M30 Coupe 3.0 (164 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Thương hiệuInfiniti
ModelM30
Đời xeM30 Coupe
Năm sản xuất1989
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 (164 Hp)
Công suất164 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)244 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)164 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)55.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)244 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2960 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)87 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1512 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4795 mm
Chiều rộng (mm)1690 mm
Chiều cao (mm)1380 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2615 mm
Vết bánh trước (mm)1435 mm
Vết bánh sau (mm)1435 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/60 HR15
Kích thước bánh trước215/60 HR15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị