Infiniti M IV (Y51) M37 V6 (330 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Infiniti M IV (Y51) M37 V6 (330 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti M IV (Y51) M37 V6 (330 Hp) AWD Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M37 V6 (330 Hp) AWD Automatic

Công suất

330 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

366 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
330 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
366 Nm @ 5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3696 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1843 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

422 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4945 mm

Chiều rộng (mm)

1844 mm

Chiều cao (mm)

1514 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2901 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 320.04x27.94 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 307.34x15.24 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R18 V

Kích thước bánh trước

245/50 R18 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành