Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Infiniti M III (Y50) 35 i V6 24V AWD (280 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008 | |||
Thương hiệu | Infiniti | |||
Model | M | |||
Đời xe | M III (Y50) | |||
Năm sản xuất | 2005 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 35 i V6 24V AWD (280 Hp) | |||
Công suất | 280 Hp @ 6200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 366 Nm @ 4800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 13.9 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9.8 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 13.6 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 7.1 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 209 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 280 Hp @ 6200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 80 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 366 Nm @ 4800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3498 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 95.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 81.4 mm | |||
Tỉ số nén | 10.3 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1875 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 76 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 422 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4892 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1798 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1525 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1530 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1545 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent, Spring McPherson, with stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Independent, spring multi-link with stabilizer | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 245/45 R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |