Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeInfiniti M III (Y50) 35 i V6 24V (303 Hp) 2008, 2009, 2010
Thương hiệuInfiniti
ModelM
Đời xeM III (Y50)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ35 i V6 24V (303 Hp)
Công suất303 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)268 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)303 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)86.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)268 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3498 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1787 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)388 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4930 mm
Chiều rộng (mm)1806 mm
Chiều cao (mm)1509 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2900 mm
Vết bánh trước (mm)1536 mm
Vết bánh sau (mm)1549 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước245/45 R18
Kích thước bánh trước245/45 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị