Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Infiniti I30 (A33) 3.0 i 24V (230 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002 | |||
Thương hiệu | Infiniti | |||
Model | i30 | |||
Đời xe | I30 (A33) | |||
Năm sản xuất | 1998 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.0 i 24V (230 Hp) | |||
Công suất | 230 Hp @ 6400 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 294 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 11.8 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 8.4 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 6.7 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 255 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 230 Hp @ 6400 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 77 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 294 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2988 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 93 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 73.3 mm | |||
Tỉ số nén | 10 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1555 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 70 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 454 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4920 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1786 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1435 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2751 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1530 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1510 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 205/65 R 15H | |||
Kích thước bánh trước | 205/65 R 15H | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |