Infiniti G37 Coupe 3.7 V6 (320 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Infiniti G37 Coupe 3.7 V6 (320 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti G37 Coupe 3.7 V6 (320 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.7 V6 (320 Hp) Automatic

Công suất

320 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
320 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3696 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1719 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

275 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4655 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/50 R18; 245/45 R18; 225/45 R19; 245/40 R19

Kích thước bánh trước

225/50 R18; 245/45 R18; 225/45 R19; 245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành