Infiniti G35 Sport Sedan 3.5 i V6 24V (309 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Infiniti G35 Sport Sedan 3.5 i V6 24V (309 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti G35 Sport Sedan 3.5 i V6 24V (309 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V6 24V (309 Hp) Automatic

Công suất

309 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
309 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2045 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

411 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành