Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeInfiniti FX45 4.5 i V8 32V AWD (328 Hp) 2006, 2007, 2008
Thương hiệuInfiniti
ModelFX
Đời xeFX45
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.5 i V8 32V AWD (328 Hp)
Công suất328 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)447 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)328 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)73 Hp/l
Moment xoắn (Nm)447 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4494 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)82.7 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2005 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2478 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)776 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1826 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4803 mm
Chiều rộng (mm)1925 mm
Chiều cao (mm)1674 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1593 mm
Vết bánh sau (mm)1640 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước265/50 R20
Kích thước bánh trước265/50 R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị