Infiniti FX45 4.5 i V8 32V AWD (319 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Infiniti FX45 4.5 i V8 32V AWD (319 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti FX45 4.5 i V8 32V AWD (319 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.5 i V8 32V AWD (319 Hp)

Công suất

319 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

466 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
319 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
466 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4494 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
82.7 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2005 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2478 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

776 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1826 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4803 mm

Chiều rộng (mm)

1925 mm

Chiều cao (mm)

1674 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1593 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/50 R20

Kích thước bánh trước

265/50 R20

Công nghệ và Vận hành