Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeInfiniti FX II 50 5.0i V8 32V AWD (390 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuInfiniti
ModelFX
Đời xeFX II 50
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.0i V8 32V AWD (390 Hp)
Công suất390 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)390 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5026 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2098 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2320 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)376 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1870 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4859 mm
Chiều rộng (mm)1928 mm
Chiều cao (mm)1678 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2885 mm
Vết bánh trước (mm)1635 mm
Vết bánh sau (mm)1640 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/45 R21
Kích thước bánh trước265/45 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị