Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeInfiniti FX II 35 V6 (303 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011
Thương hiệuInfiniti
ModelFX
Đời xeFX II
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ35 V6 (303 Hp)
Công suất303 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)355 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)228 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)303 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)86.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)355 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3498 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)81.4 mm
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1953 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2240 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)376 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1870 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4865 mm
Chiều rộng (mm)1925 mm
Chiều cao (mm)1650 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2885 mm
Vết bánh trước (mm)1635 mm
Vết bánh sau (mm)1640 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/60 R18
Kích thước bánh trước265/60 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị