Infiniti FX I 35 V6 24V (283 Hp) AWD 2003, 2004, 2005, 2006
Infiniti FX I 35 V6 24V (283 Hp) AWD 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti FX I 35 V6 24V (283 Hp) AWD 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

35 V6 24V (283 Hp) AWD

Công suất

283 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

366 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

221 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
283 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
366 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1960 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2427 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

776 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1826 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4803 mm

Chiều rộng (mm)

1925 mm

Chiều cao (mm)

1674 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1593 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Công nghệ và Vận hành