Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
539,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeHyundai Venue 1.0 T-GDI (120 PS) FWD 7DCT 2024 (VN)
Thương hiệuHyundai
ModelVenue
Đời xeVenue
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 Kappa Turbo GDI (120 PS) 7DCT
Công suất120 PS @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 1500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.78 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.67 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơKappa
Loại động cơPetrol (Gasoline)
Công suất (HP)120 PS @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.2 PS/l
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 1500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3995 mm
Chiều rộng (mm)1770 mm
Chiều cao (mm)1645 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)195 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốAutomatic (7DCT)
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước215/60R16
Kích thước bánh trước215/60R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị