Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Staria-Load Van 2.2 CRDi VGT (177 Hp) Automatic 2 Seat 2021, 2022
Thương hiệuHyundai
ModelStaria
Đời xeStaria-Load
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi2
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơVan 2.2 CRDi VGT (177 Hp) Automatic 2 Seat
Công suất177 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1500-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)183 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)177 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1500-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2199 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85.4 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveHLA
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1938-2002 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3020 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)4935 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5253 mm
Chiều rộng (mm)1997 mm
Chiều cao (mm)2000 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3273 mm
Vết bánh trước (mm)1732 mm
Vết bánh sau (mm)1716 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.94 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauRigid axle suspension, Leaf spring
Thắng trướcVentilated discs, 325x20 mm
Thắng sauVentilated discs, 325x20 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R17 108H
Kích thước bánh trước215/65 R17 108H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị