Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Sonata VIII (DN8, facelift 2023) L2.0 (146 Hp) LPG Automatic 2023
Thương hiệuHyundai
ModelSonata
Đời xeSonata VIII (DN8, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơL2.0 (146 Hp) LPG Automatic
Công suất146 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)191 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)134-138 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.9-12.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.3-8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.3-10.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)146 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)73 Hp/l
Moment xoắn (Nm)191 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuLPG
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1480-1505 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)360 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4910 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2840 mm
Vết bánh trước (mm)1618-1633 mm
Vết bánh sau (mm)1625-1640 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/65 R16; 215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước bánh trước205/65 R16; 215/55 R17; 235/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7J x 17; 7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị