Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Hyundai Sonata VIII (DN8, facelift 2023) G2.5 T-GDi (290 Hp) DCT 2023 | |||
Thương hiệu | Hyundai | |||
Model | Sonata | |||
Đời xe | Sonata VIII (DN8, facelift 2023) | |||
Năm sản xuất | 2023 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | G2.5 T-GDi (290 Hp) DCT | |||
Công suất | 290 Hp @ 5800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 421 Nm @ 1650-4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 152 g/km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 10.6 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 7.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 9 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 290 Hp @ 5800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 116.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 421 Nm @ 1650-4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2497 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1610 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 60 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 480 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4910 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1860 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1445 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1610 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1617 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 245/40 R19 | |||
Kích thước bánh trước | 245/40 R19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 8J x 19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |