Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Hyundai Santa Fe V (MX5) 1.6 Smartstream (235 Hp) Hybrid AWD Automatic 2023 | |||
Thương hiệu | Hyundai | |||
Model | Santa Fe | |||
Đời xe | Santa Fe V (MX5) | |||
Năm sản xuất | 2023 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | FHEV (Full Hybrid Electric Vehicle) | |||
Động cơ | 1.6 Smartstream (235 Hp) Hybrid AWD Automatic | |||
Công suất | 235 Hp @ 5500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 264 Nm @ 1500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 180 Hp @ 5500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 112.6 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 264 Nm @ 1500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1598 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 67 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4830 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1900 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1720-1770 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1637-1646 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1647-1656 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 235/60 R18; 255/45 R20 | |||
Kích thước bánh trước | 235/60 R18; 255/45 R20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 18; 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |