Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Kona II 1.6 T-GDI (190 Hp) AWD Automatic 2023
Thương hiệuHyundai
ModelKona
Đời xeKona II
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 T-GDI (190 Hp) AWD Automatic
Công suất190 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)264 Nm @ 1700-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiWCC + UCC / SULEV 30
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)118.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)264 Nm @ 1700-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)75.6 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1580-1590 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2020 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)722 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1804 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4384 mm
Chiều rộng (mm)1826 mm
Chiều cao (mm)1610-1615 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2659 mm
Vết bánh trước (mm)1590 mm
Vết bánh sau (mm)1598-1600 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 304.8 mm
Thắng sauDisc, 284.48 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17; 215/55 R18; 235/50 R18; 235/45 R19
Kích thước bánh trước215/60 R17; 215/55 R18; 235/50 R18; 235/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17; 7J x 18; 7.5J x 18; 8J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị